VN520


              

遠處誇稱, 近方賣弄

Phiên âm : yuǎn chù kuā chēng, jìn fāng mài nòng.

Hán Việt : viễn xử khoa xưng, cận phương mại lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到處吹噓宣傳。《水滸傳》第三六回:「小人遠方來的人, 投貴地特來就事;雖無驚人的本事, 全靠恩官作成, 遠處誇稱, 近方賣弄。」


Xem tất cả...